Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wildfire




wildfire
['waild,faiə]
danh từ
chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)
to spread like wildfire
lan rất nhanh (tin đồn)


/'waild,fai /

danh từ
chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch) !to spread like wildfire
lan rất nhanh (tin đồn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.