tính từ bằng lòng, vui lòng; muốn to be willing to do muốn làm sẵn sàng, quyết tâm to be quite willing to rất sẵn sàng willing to help sẵn sàng giúp đỡ a willing worker một công nhân quyết tâm có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng tự nguyện a willing help sự giúp đỡ tự nguyện