Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wine-coloured




wine-coloured
['wain'kʌləd]
tính từ
có màu rượu vang


/'wain,k l d/

tính từ
có màu rượu vang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wine-coloured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.