Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winning




winning
['winiη]
danh từ
(kỹ thuật) sự khai thác
ore winning
sự khai thác quặng
(winnings) tiền được cuộc, tiền được bạc
to collect one's winnings
thu gom tiền được cuộc
tính từ
đang giành thắng lợi; đã giành thắng lợi, được cuộc, thắng cuộc
the winning horse/number/ticket
con ngựa/số/chiếc vé đoạt giải
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có sức thuyết phục
a winning smile
nụ cười quyến rũ
she has a winning way with her
cô ấy có cách thuyết phục riêng của mình



được cuộc, thắng cuộc

/'wini /

danh từ
sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
(số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
(kỹ thuật) sự khai thác
ore winning sự khai thác quặng

tính từ
được cuộc, thắng cuộc
the winning horse con ngựa thắng cuộc
quyết định, dứt khoát
a winning stroke cú quyết định
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
a winning smile nụ cười quyến rũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.