|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winterly
winterly | ['wintəli] | | tính từ | | | (thuộc) mùa đông; lạnh giá | | | a winterly sky | | trời đông | | | (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry) | | | a winterly smile | | một nụ cười lạnh nhạt | | | winterly reception | | sự đón tiếp lạnh lùng |
/'wint li/
tính từ (thuộc) mùa đông; lạnh giá a winterly sky trời đông (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry) a winterly smile một nụ cười lạnh nhạt winterly reception sự đón tiếp lạnh lùng
|
|
|
|