Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wipe





wipe
[waip]
danh từ
sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch
(từ lóng) cái tát, cái quật
(từ lóng) khăn tay
ngoại động từ
lau chùi, làm khô, làm sạch
to wipe one's face
lau mặt
to wipe something dry
lau khô một vật gì
to wipe one's eyes
lau nước mắt, thôi khóc
to wipe the dishes
lau đĩa
cọ (mảnh vải..) lên bề mặt cái gì
to wipe a damp sponge across one's face
cọ miếng cao su xốp ướt lên mặt
lau sạch, tẩy, xoá
to wipe the writing from the blackboard
xoá chữ viết trên bảng đen
to wipe at
(từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
to wipe away
tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
to wipe off
lau đi, lau sạch, tẩy đi
làm tắt (một nụ cười)
thanh toán, trả hết, giũ sạch (nợ cũ)
quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...)
to wipe up
lau sạch, chùi sạch
to wipe up the spilt milk off the floor
chùi sạch chỗ sữa đổ ra sàn nhà
to wipe someone's eye
(từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
to wipe the floor with somebody
(thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
(thông tục) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nhã
to wipe something off the face of the earth/off the map
phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì
to wipe the slate clean
quên những lỗi lầm đã qua, quên những xúc phạm đã qua; khởi sự lại
to wipe something out
lau chùi, lau sạch bên trong (cái bát...)
xoá đi, bỏ đi (vật gì)
phá hủy hoàn toàn
tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)
thanh toán, trả hết (nợ); rửa (nhục)


/waip/

danh từ
sự lau, sự chùi
(từ lóng) cái tát, cái quật
(từ lóng) khăn tay

ngoại động từ
lau, chùi
to wipe one's face lau mặt
to wipe something dry lau khô một vật gì
to wipe one's eyes lau nước mắt, thôi khóc !to wipe at
(từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn !to wipe away
tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt) !to wipe off
lau đi, lau sạch, tẩy đi
làm tắt (một nụ cười)
thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ)
quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...) !to wipe out
lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn)
tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)
thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục) !to wipe up
lau sạch, chùi sạch !to wipe someone's eye
(từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai !to wipe the floor with someone lóng
(từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
(từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wipe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.