| wiredrawing 
 
 
 
 
  wiredrawing |  | ['waiə,drɔ:iη] |  |  | danh từ |  |  |  | (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại) |  |  |  | (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); sự chẻ sợi tóc làm tư | 
 
 
  /'wai dr :i  / 
 
  danh từ 
  (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại) 
  (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi tóc làm tư 
 
 |  |