|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wishy-washy
wishy-washy | ['wi∫i,wɔ∫i] | | tính từ | | | nhạt, loãng (rượu, cà phê...) | | | nhạt phèo (câu chuyện) | | | yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..) | | | a wishy-washy blue | | một màu xanh nhợt nhạt | | | a wishy-washy liberal | | người không có chính kiến rõ ràng |
| | [wishy-washy] | | saying && slang | | | not able to decide, saying yes and no | | | I like you because you're decisive, because you're not wishy-washy. |
/'wi i,w i/
tính từ nhạt, lo ng (rượu, cà phê...) nhạt phèo (câu chuyện)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wishy-washy"
|
|