Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withheld




withheld
Xem withhold


/wi 'hould/

ngoại động từ withheld
từ chối không làm; từ chối không cho
to withhold a document từ chối không cho một tài liệu
to withhold one's help from someone từ chối không giúp đỡ ai
to withhold one's hand không chịu ra tay (làm việc gì)
giấu
to withhold the truth from a friend giấu sự thật với người bạn
ngăn cn, giữ lại
to withhold someone from drinking ngăn ai không cho uống rượu
(pháp lý) chiếm giữ
to withhold property chiếm giữ tài sn

Related search result for "withheld"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.