|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
women's lib
danh từ nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và kinh tế của phụ nữ ngang với nam giới)
women's+lib | ['wuməns'lib] | | Cách viết khác: | | Women's Liberation | | ['wuməns,laibə'rei∫n] | | | (thông tục) như Women's Liberation |
|
|
|
|