|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wondrousness
wondrousness | ['wʌndrəsnis] | | danh từ | | | tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ |
/'wʌndrəsnis/
danh từ tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ
|
|
|
|