Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woodman





woodman
['wudmən]
Cách viết khác:
woodsman
['wudzmən]
danh từ, số nhiều woodmen
người đẵn gỗ; tiều phu
nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng, người làm nghề rừng


/'wudmən/

danh từ
người đẵn gỗ; tiều phu
nhân viên lâm nghiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woodman"
  • Words pronounced/spelled similarly to "woodman"
    wooden woodman

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.