| [wə:θ] |
| tính từ |
| | đáng giá, có một giá trị nào đó |
| | our house is worth about 60000 dollars |
| ngôi nhà của chúng tôi trị giá khoảng 60000 đô la |
| | it is not worth much |
| cái ấy không đáng giá bao nhiêu |
| | this contract isn't worth the paper it's written on |
| bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị) |
| | what's the old man worth? |
| ông già ấy đáng giá bao nhiêu (của cải ông ấy đáng giá bao nhiêu?) |
| | đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì) |
| | the book is worth reading/ it's worth reading the book |
| quyển sách đáng đọc đấy |
| | he felt that his life was no longer worth living |
| hắn cảm thấy đời hắn không đáng sống nữa |
| | it's an idea that's worth considering |
| đó là ý kiến đáng xem xét |
| | it's such a small point that it's hardly worth troubling about |
| đó là một điểm quá nhỏ hầu như không đáng phải bận tâm |
| | it's not worth the effort/trouble |
| cái đó không bõ công/không đáng bận tâm |
| | to be worth one's salt |
| làm công việc thành thạo; xứng đáng với đồng lương được hưởng |
| | có |
| | to be worth money |
| có tiền |
| | to die worth a million |
| chết để lại bạc triệu |
| | for all one is worth |
| | (thông tục) làm hết sức mình, ráng sức |
| | for what it's worth |
| | dù gì đi nữa |
| | not worth a damn, a straw, a red cent... |
| | (thông tục) vô giá trị |
| | their promises are not worth a damn |
| lời hứa của họ hoàn toàn chẳng có giá trị gì |
| | worth it |
| | chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian |
| | the new car cost a lot of money, but it's certainly worth it |
| chiếc ô tô mới mua tốn nhiều tiền, nhưng chắc chắn là nó đáng đồng tiền bỏ ra |
| | worth one's/its weight in gold |
| | cực kỳ hữu ích, vô giá |
| | worth somebody's while |
| | có lợi, thú vị đối với ai |
| | a bird in the hand is worth two in the bush |
| | (tục ngữ) thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng |
| | the game is not worth the candle |
| | xem game |
| danh từ |
| | số lượng cái gì mua được bằng một khoản tiền nào đó |
| | ten pounds' worth of petrol |
| mười pao ét xăng |
| | số lượng cái gì kéo dài được trong một khoảng thời gian nào đó |
| | a day's worth of fuel |
| nhiên liệu dùng cho một ngày |
| | two weeks' worth of supplies |
| đồ dự trữ cho hai tuần |
| | giá trị, tính hữu ích |
| | a man of worth |
| người có giá trị |
| | items of great worth |
| những món hàng có giá trị lớn |