Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrangle




wrangle
['ræηgl]
danh từ
cuộc tranh luận ầm ĩ; cuộc cãi lộn
they were involved in a long legal wrangle (with the company) (over payment)
họ bị lôi cuốn vào một cuộc tranh cãi kéo dài về pháp lý (với công ty) (về tiền lương)
nội động từ
cãi nhau, cãi lộn
the children were wrangling (with each other) over the new toy
bọn trẻ đang cãi lộn với nhau về món đồ chơi mới


/'ræɳgl/

danh từ
sự cãi nhau
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả

nội động từ
cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.