Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
written




written
['ritn]
động tính từ quá khứ của write
tính từ
viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản
a written examination
một kỳ thi viết
a written evidence
bằng chứng được viết ra
the written word
văn bản


/'ritn/

động tính từ quá khứ của write

tính từ
viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "written"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.