Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrought




wrought
[rɔ:t]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work
tính từ
được làm, được chế tác và trang trí
elaborately wrought carvings
đồ chạm trổ chế tác tinh xảo
rèn (kim loại)


/rɔ:t/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work

tính từ
đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrought"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.