Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xylocarpous




xylocarpous
[,zailə'kɑ:pəs]
tính từ
(thực vật học) có quả mộc


/,zailə'kɑ:pəs/

tính từ
(thực vật học) có quả mộc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.