|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yellow-bellied
tính từ (từ lóng) nhút nhát; nhát gan I always suspected he was yellow-bellied lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan
yellow-bellied | ['jelo(u) belid] | | tính từ | | | (từ lóng) nhút nhát; nhát gan | | | I always suspected he was yellow-bellied | | lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan |
|
|
|
|