Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yield stress




yield+stress
['ji:ld'stres]
danh từ
(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi


/'ji:ld'stres/

danh từ
(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

Related search result for "yield stress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.