|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
youngling
youngling | ['jʌηliη] | | danh từ | | | (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ | | | thú con, chim con | | | younglings of the flock | | những con cừu non |
/'jʌɳliɳ/
danh từ (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ thú con, chim con younglings of the flock những con cừu non
|
|
|
|