Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dj



(viết tắt)

áo vét đi ăn tối (dinner- jacket)

người giới thiệu các ca khúc trên radio (disk-jockey)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "DJ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.