Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abaci


/'æbəkəs/

danh từ, số nhiều abaci, abacuses

bàn tính

    to move counters of an abacus; to work an abacus tính bằng bàn tính, gảy bàn tính

(kiến trúc)

đầu cột, đỉnh cột


Related search result for "abaci"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.