Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
addle


/'ædl/

nội động từ

lẫn, quẫn, rối trí

    head addles đầu óc quẫn lên

thối, hỏng, ung (trứng)

ngoại động từ

làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc

    to addle one's brain (head) làm rối óc, làm quẫn trí

làm thối, làm hỏng, làm ung

    hot weather addles eggs trời nóng làm trứng bị hỏng

tính từ

lẫn, quẫn, rối (trí óc)

thối, hỏng, ung (trứng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "addle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.