arch
/ɑ:tʃ/
danh từ
khung tò vò, cửa tò vò
hình cung
vòm; nhịp cuốn (cầu...)
ngoại động từ
xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
uốn cong
nội động từ
cong lại, uốn vòng cung
tính từ
tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
an arch smile nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh
|
|