Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ass


/æs/

danh từ

con lừa

người ngu, người đần độn

    to play (act) the ass làm bộ ngu

    to make an ass of oneself lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ


Related search result for "ass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.