bad
/bæd/
thời quá khứ của bid
tính từ
xấu, tồi, dở
bad weather thời tiết xấu
ác, bất lương, xấu
bad man người ác, người xấu
bad blood ác cảm
bad action hành động ác, hành động bất lương
có hại cho, nguy hiểm cho
be bad for health có hại cho sức khoẻ
nặng, trầm trọng
to have a bad cold bị cảm nặng
bad blunder sai lầm trầm trọng
ươn, thiu, thối, hỏng
bad fish cá ươn
to go bad bị thiu, thối, hỏng
khó chịu
bad smell mùi khó chịu
to feel bad cảm thấy khó chịu
!bad character (halfpenny, lot, penny, sort)
(thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
!bad debt
(xem) bebt
!bad egg
(xem) egg
!bad hat
(xem) hat
!bad food
thức ăn không bổ
!bad form
sự mất dạy
!bad shot
(xem) shot
!bad tooth
răng đau
!to go from bad to worse
(xem) worse
!nothing so bad as not to be good for something
không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may
!with a bad grace
(xem) grace
danh từ
vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu
to take the bad with the good nhận cả cái may lẫn cái không may
!to go to the bad
phá sản; sa ngã
!to the bad
bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
he is 100đ to the bad nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng
thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)
|
|