balk
/bɔ:k/ (baulk)
/bɔ:k/
danh từ
vật chướng ngại; sự cản trở
dải đất chừa ra không cày
xà nhà
!to make a balk of good ground
bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
ngoại động từ
làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
to balk someone's plans làm hỏng kế hoạch của ai
bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
làm cho nản chí
làm cho giật mình
nội động từ
dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)
chùn lại, lùi lại, do dự
to balk at a dificult chùn bước trước khó khăn;
to balk at the work ngần ngại trước công việc
|
|