Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bass



/bæs

/

danh từ số nhiều, (thường) không đổi

(động vật học) cá pecca

danh từ

(thực vật học) sợi vỏ cây đoạn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis]

danh từ

(âm nhạc) giọng nam trầm

người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm

kèn bát

tính từ

(âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.