battle
/'bætl/
danh từ
trận đánh; cuộc chiến đấu
chiến thuật
!battle royal
trận loạn đả
!to fight somebody's battle for him
đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
!general's battle
trận thắng do tài chỉ huy
!soldier's battle
trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm
nội động từ
chiến đấu, vật lộn
to battle with the winds and waves vật lộn với sóng gió
|
|