Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bisk


/bisk/ (bisque)

/bisk/

danh từ

xúp thịt chim

xúp tôm cua


Related search result for "bisk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.