Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blue



/blu:/

tính từ

xanh

    dark blue xanh sẫm

mặc quần áo xanh

(thông tục) chán nản, thất vọng

    to feel blue cảm thấy chán nản

    things look blue mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn

    blue study sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê

hay chữ (đàn bà)

tục tĩu (câu chuyện)

(chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ

!to make (turn) the air blue

chửi tục

!once in a blue moon

(xem) moon

danh từ

màu xanh

    to be dressed in blue mặc quần áo màu xanh

phẩm xanh, thuốc xanh

    Paris blue xanh Pa-ri

(the blue) bầu trời

(the blue) biển cả

vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    the dark blues những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt

    the light blues những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít

nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)

(số nhiều) sự buồn chán

    to be in the blues; to have the blues buồn chán

    to give someone the blues gây nỗi buồn chán cho ai

!a bolt from the blue

(xem) bolt

!out of the blue

hoàn toàn bất ngờ

ngoại động từ

làm xanh, nhuộm xanh

hồ lơ (quần áo)

(từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.