Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonny


/'bɔni/

tính từ

đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương

    a bonny lass một cô gái có duyên

mạnh khoẻ

tốt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bonny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.