breath
/breθ/
danh từ
hơi thở, hơi
to take a deep breath hít một hơi dài
to hold (coatch) one's breath nín hơi, nín thở
to lose one's breath hết hơi
to recover one's breath lấy lại hơi
to take breath nghỉ lấy hơi
out of breath hết hơi, đứt hơi
all in a breath; all in the same breath một hơi, một mạch
cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
there wasn't a breath of air chẳng có tí gió nào
tiếng thì thào
!breath of life (nostrils)
điều cần thiết, điều bắt buộc
!to keep one's breath to cool one's porridge
(xem) porridge
!to speak under one's breath
nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
!to take one's breath away
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
!to waste one's breath
hoài hơi, phí lời
|
|