Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breath



/breθ/

danh từ

hơi thở, hơi

    to take a deep breath hít một hơi dài

    to hold (coatch) one's breath nín hơi, nín thở

    to lose one's breath hết hơi

    to recover one's breath lấy lại hơi

    to take breath nghỉ lấy hơi

    out of breath hết hơi, đứt hơi

    all in a breath; all in the same breath một hơi, một mạch

cơn gió nhẹ; làn hương thoảng

    there wasn't a breath of air chẳng có tí gió nào

tiếng thì thào

!breath of life (nostrils)

điều cần thiết, điều bắt buộc

!to keep one's breath to cool one's porridge

(xem) porridge

!to speak under one's breath

nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào

!to take one's breath away

làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc

!to waste one's breath

hoài hơi, phí lời


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.