bridge
/bridʤ/
danh từ
(đánh bài) brit
danh từ
cái cầu
sống (mũi)
cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
(vật lý) cầu
resistancy bridge cầu tần cao
(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
!bridge of gold; golden bridge
đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
!to burn one's bridge
(xem) burn
ngoại động từ
xây cầu qua (sông...)
vắt ngang
the rainbow bridges the sky cầu vồng bắt ngang bầu trời
vượt qua, khắc phục
to bridge over the difficulties vượt qua những khó khăn
!to bridge the gap
lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
|
|