brisk
/brisk/
tính từ
nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi
brisk pace bước đi nhanh nhẹn
hoạt động, phát đạt
trade is brisk buôn bán phát đạt
nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)
trong lành, mát mẻ (không khí)
lồng lộng (gió)
ngoại động từ
làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên
to brisk someone up làm cho ai phấn khởi (vui) lên
nội động từ
to brisk up phấn khởi lên, vui lên
!to brisk up a fire
khêu ngọn lửa
|
|