Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broad



/broutʃ/

tính từ

rộng

    a broad street phố rộng

bao la, mênh mông

    the broad ocean đại dương bao la

rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng

    broad view quan điểm rộng rãi

rõ, rõ ràng

    broad facts những sự kiện rõ ràng

    in broad daylight giữa ban ngày

    broad him lời ám chỉ khá lộ liễu

thô tục, tục tĩu

    a broad joke câu nói đùa thô tục

    a broad story câu chuyện tục tĩu

khái quát đại cương, chung, chính

    to give one's view in broad outlines trình bày quan điểm trên những nét đại cương

nặng (giọng nói)

    to speak broad Scotch nói tiếng Ê pom giọng nặng

!it is as broad an it is long

quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi

phó từ

rộng, rộng rãi

hoàn toàn

nặng (giọng nói)

danh từ

chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.