Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burgess


/'bə:dʤis/

danh từ

dân thành thị

(sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burgess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.