bust
/bʌst/
danh từ
tượng nửa người
ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
danh từ
(từ lóng) (như) bust
!to go bút
(thông tục) phá sản, vỡ nợ
động từ
phá sản, vỡ nợ
chè chén say sưa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)
|
|