Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cad


/kæd/

danh từ

đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh

(từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách

(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.