Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capot


/kə'pɔt/

danh từ

(đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng

ngoại động từ

(đánh bài) ăn hết, ăn trắng


Related search result for "capot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.