Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cc


(viết tắt)

centimet khối, phân khối (cubic centimetre)

bản sao (carbon copy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.