Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centre



/'sentə/

danh từ

điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương

    the centre of a circle tâm vòng tròn

    centre of commerce trung tâm thương nghiệp

    shopping centre trung tâm buôn bán

nhân vật trung tâm

(thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)

(chính trị) phái giữa

(quân sự) đạo trung quân

(kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)

(kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)

động từ

đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh

    to centre one's hopes on tập trung hy vọng vào

    the discusion centred round one point cuộc thảo luận quay quanh một điểm

(thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa

tìm tâm (của vật gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.