certain
/'sə:tn/
tính từ
chắc, chắc chắn
to be certain of success chắc chắn là thành công
there is no certain cure for this disease bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
nào đó
a certain Mr. X một ông X nào đó
under certain conditions trong những điều kiện nào đó
đôi chút, chút ít
to feel a certain reluctance cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
!for certain
chắc, chắc chắn, đích xác
I cannot say for certain whether it will shine tomorrow tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
I don't know for certain tôi không biết chắc
!to make certain of
(xem) make
|
|