Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
certain



/'sə:tn/

tính từ

chắc, chắc chắn

    to be certain of success chắc chắn là thành công

    there is no certain cure for this disease bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn

nào đó

    a certain Mr. X một ông X nào đó

    under certain conditions trong những điều kiện nào đó

đôi chút, chút ít

    to feel a certain reluctance cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng

!for certain

chắc, chắc chắn, đích xác

    I cannot say for certain whether it will shine tomorrow tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không

    I don't know for certain tôi không biết chắc

!to make certain of

(xem) make


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "certain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.