chaffer
/'tʃæfə/
danh từ
người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
danh từ
sự cò kè, sự mặc cả
động từ
cò kè, mặc cả
( away) bán lỗ
đấu khẩu
chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
!to chaffer away one's time
cò kè mất thì giờ
|
|