Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaste


/tʃeist/

tính từ

trong sạch, trong trắng, minh bạch

giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn)

tao nhã, lịch sự (lời nói)


Related search result for "chaste"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.