|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chime
/tʃaim/
danh từ
chuông hoà âm, chuông chùm
(số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm
hoà âm, hợp âm
(nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp
ngoại động từ
đánh (chuông), rung (chuông)
gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)
to chime the hour đánh giờ
nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
nội động từ
rung, kêu vang (chuông)
( in) xen vào; phụ hoạ theo
to chime in a conversation xen vào câu chuyện
( in, with) phù hợp, khớp với
your plan chimes in with mine kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi
cùng vần với
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chime"
|
|