Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chippy


/'tʃipi/

tính từ

(từ lóng) khô khan, vô vị

váng đầu (sau khi say rượu)

    to feel chippy váng đầu

hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã


Related search result for "chippy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.