Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cleat


/kli:t/

danh từ

(hàng hải) cọc đầu dây

(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm

(kỹ thuật) bản giằng


Related search result for "cleat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.