Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloaca


/klou'eikə/

danh từ

rãnh nước bẩn, cống rãnh

(sinh vật học) lỗ huyệt

(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloaca"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.