Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clod


/klɔd/

danh từ

cục, cục đất

(the clod) đất đai, ruộng đất

người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper)

(nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)

thịt cổ bò

ngoại động từ

ném cục đất vào (ai...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clod"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.